Tỷ giá hối đoái GYD/EUR 0.0044062 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0044 EUR |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0044 EUR |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0043 EUR |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0043 EUR |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0042 EUR |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0042 EUR |
GYD | EUR |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.2 |
1000 | 4.4 |
EUR | GYD |
1 | 226.95 |
5 | 1134.76 |
10 | 2269.53 |
20 | 4539.07 |
50 | 11347.69 |
100 | 22695.38 |
250 | 56738.45 |
500 | 113476.9 |
1000 | 226953.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.