Chuyển đổi Đô la Guyana sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GYD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GYD đến EUR

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái GYD/EUR 0.0045866 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-eur?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where GYD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 GYD0.0 GYD0.0046 EUR
1%1 GYD0.010 GYD0.0045 EUR
2%1 GYD0.020 GYD0.0045 EUR
3%1 GYD0.030 GYD0.0044 EUR
4%1 GYD0.040 GYD0.0044 EUR
5%1 GYD0.050 GYD0.0044 EUR

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Euro

GYDEUR
10.0046
50.023
100.046
200.092
500.23
1000.46
2501.14
5002.29
10004.58

Chuyển đổi Euro thành Đô la Guyana

EURGYD
1218.02
51090.12
102180.24
204360.49
5010901.23
10021802.47
25054506.18
500109012.37
1000218024.75

Thông tin thêm về GYD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ