Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0045 EUR |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0045 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0045 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0044 EUR |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0044 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0043 EUR |
GYD | EUR |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.13 |
500 | 2.27 |
1000 | 4.54 |
EUR | GYD |
1 | 220.17 |
5 | 1100.86 |
10 | 2201.73 |
20 | 4403.46 |
50 | 11008.65 |
100 | 22017.3 |
250 | 55043.26 |
500 | 110086.53 |
1000 | 220173.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.