Tỷ giá hối đoái GYD/GIP 0.0036901 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0037 GIP |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0037 GIP |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0036 GIP |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0036 GIP |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0035 GIP |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0035 GIP |
GYD | GIP |
1 | 0.0037 |
5 | 0.018 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.18 |
100 | 0.37 |
250 | 0.92 |
500 | 1.84 |
1000 | 3.69 |
GIP | GYD |
1 | 270.99 |
5 | 1354.96 |
10 | 2709.93 |
20 | 5419.86 |
50 | 13549.67 |
100 | 27099.34 |
250 | 67748.35 |
500 | 135496.71 |
1000 | 270993.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.