Tỷ giá hối đoái GYD/HRK 0.030560 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.031 HRK |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.030 HRK |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.030 HRK |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.030 HRK |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.029 HRK |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.029 HRK |
GYD | HRK |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.05 |
250 | 7.64 |
500 | 15.28 |
1000 | 30.56 |
HRK | GYD |
1 | 32.72 |
5 | 163.61 |
10 | 327.22 |
20 | 654.44 |
50 | 1636.11 |
100 | 3272.22 |
250 | 8180.55 |
500 | 16361.1 |
1000 | 32722.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.