Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GYD đến HRK

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GYD
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
Logo tiền tệ HRK
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái GYD/HRK 0.031832 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-hrk?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where GYD is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngHRK
0%1 GYD0.0 GYD0.032 HRK
1%1 GYD0.010 GYD0.032 HRK
2%1 GYD0.020 GYD0.031 HRK
3%1 GYD0.030 GYD0.031 HRK
4%1 GYD0.040 GYD0.031 HRK
5%1 GYD0.050 GYD0.030 HRK

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Kuna Croatia

GYDHRK
10.032
50.16
100.32
200.64
501.59
1003.18
2507.95
50015.91
100031.83

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đô la Guyana

HRKGYD
131.41
5157.07
10314.14
20628.29
501570.74
1003141.49
2507853.74
50015707.48
100031414.97

Thông tin thêm về GYD hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ