Tỷ giá hối đoái GYD/HRK 0.033125 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.033 HRK |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.033 HRK |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.032 HRK |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.032 HRK |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.032 HRK |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.031 HRK |
GYD | HRK |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.31 |
250 | 8.28 |
500 | 16.56 |
1000 | 33.12 |
HRK | GYD |
1 | 30.18 |
5 | 150.94 |
10 | 301.88 |
20 | 603.76 |
50 | 1509.41 |
100 | 3018.83 |
250 | 7547.07 |
500 | 15094.15 |
1000 | 30188.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.