Tỷ giá hối đoái GYD/IMP 0.0036349 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | IMP |
| 0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0036 IMP |
| 1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0036 IMP |
| 2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0036 IMP |
| 3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0035 IMP |
| 4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0035 IMP |
| 5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0035 IMP |
| GYD | IMP |
| 1 | 0.0036 |
| 5 | 0.018 |
| 10 | 0.036 |
| 20 | 0.073 |
| 50 | 0.18 |
| 100 | 0.36 |
| 250 | 0.91 |
| 500 | 1.81 |
| 1000 | 3.63 |
| IMP | GYD |
| 1 | 275.1 |
| 5 | 1375.54 |
| 10 | 2751.09 |
| 20 | 5502.19 |
| 50 | 13755.48 |
| 100 | 27510.97 |
| 250 | 68777.43 |
| 500 | 137554.86 |
| 1000 | 275109.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.