Tỷ giá hối đoái GYD/IMP 0.0035015 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0035 IMP |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0035 IMP |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0034 IMP |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0034 IMP |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0034 IMP |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0033 IMP |
GYD | IMP |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.75 |
1000 | 3.5 |
IMP | GYD |
1 | 285.59 |
5 | 1427.97 |
10 | 2855.95 |
20 | 5711.9 |
50 | 14279.77 |
100 | 28559.54 |
250 | 71398.85 |
500 | 142797.7 |
1000 | 285595.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.