Tỷ giá hối đoái GYD/JOD 0.0033926 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0034 JOD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0034 JOD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0033 JOD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0033 JOD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0033 JOD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0032 JOD |
GYD | JOD |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.85 |
500 | 1.69 |
1000 | 3.39 |
JOD | GYD |
1 | 294.76 |
5 | 1473.8 |
10 | 2947.61 |
20 | 5895.22 |
50 | 14738.06 |
100 | 29476.13 |
250 | 73690.32 |
500 | 147380.65 |
1000 | 294761.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.