Valuta Ex Logo

GYD đến KES

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GYD/KES 0.61915 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-kes?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where GYD is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngKES
0%1 GYD0.0 GYD0.62 KES
1%1 GYD0.010 GYD0.61 KES
2%1 GYD0.020 GYD0.61 KES
3%1 GYD0.030 GYD0.60 KES
4%1 GYD0.040 GYD0.59 KES
5%1 GYD0.050 GYD0.59 KES

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Shilling Kenya

GYDKES
10.62
53.09
106.19
2012.38
5030.95
10061.91
250154.78
500309.57
1000619.14

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đô la Guyana

KESGYD
11.61
58.07
1016.15
2032.3
5080.75
100161.51
250403.78
500807.56
10001615.12

Thông tin thêm về GYD hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ