Chuyển đổi Đô la Guyana sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GYD sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GYD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GYD/KHR 19.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-khr?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where GYD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 GYD0.0 GYD19.17 KHR
1%1 GYD0.010 GYD18.98 KHR
2%1 GYD0.020 GYD18.79 KHR
3%1 GYD0.030 GYD18.6 KHR
4%1 GYD0.040 GYD18.41 KHR
5%1 GYD0.050 GYD18.21 KHR

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Riel Campuchia

GYDKHR
119.17
595.88
10191.77
20383.55
50958.89
1001917.78
2504794.46
5009588.93
100019177.86

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Guyana

KHRGYD
10.052
50.26
100.52
201.04
502.6
1005.21
25013.03
50026.07
100052.14

Thông tin thêm về GYD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ