Tỷ giá hối đoái GYD/MAD 0.043956 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.044 MAD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.044 MAD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.043 MAD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.043 MAD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.042 MAD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.042 MAD |
GYD | MAD |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.39 |
250 | 10.98 |
500 | 21.97 |
1000 | 43.95 |
MAD | GYD |
1 | 22.75 |
5 | 113.75 |
10 | 227.5 |
20 | 455 |
50 | 1137.5 |
100 | 2275.01 |
250 | 5687.54 |
500 | 11375.08 |
1000 | 22750.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.