Tỷ giá hối đoái GYD/NAD 0.082395 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.082 NAD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.082 NAD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.081 NAD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.080 NAD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.079 NAD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.078 NAD |
GYD | NAD |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.11 |
100 | 8.23 |
250 | 20.59 |
500 | 41.19 |
1000 | 82.39 |
NAD | GYD |
1 | 12.13 |
5 | 60.68 |
10 | 121.36 |
20 | 242.73 |
50 | 606.83 |
100 | 1213.66 |
250 | 3034.17 |
500 | 6068.34 |
1000 | 12136.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.