Tỷ giá hối đoái GYD/NAD 0.081138 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | NAD |
| 0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.081 NAD |
| 1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.080 NAD |
| 2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.080 NAD |
| 3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.079 NAD |
| 4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.078 NAD |
| 5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.077 NAD |
| GYD | NAD |
| 1 | 0.081 |
| 5 | 0.41 |
| 10 | 0.81 |
| 20 | 1.62 |
| 50 | 4.05 |
| 100 | 8.11 |
| 250 | 20.28 |
| 500 | 40.56 |
| 1000 | 81.13 |
| NAD | GYD |
| 1 | 12.32 |
| 5 | 61.62 |
| 10 | 123.24 |
| 20 | 246.49 |
| 50 | 616.23 |
| 100 | 1232.46 |
| 250 | 3081.17 |
| 500 | 6162.34 |
| 1000 | 12324.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.