Tỷ giá hối đoái GYD/NAD 0.087587 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.088 NAD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.087 NAD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.086 NAD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.085 NAD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.084 NAD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.083 NAD |
GYD | NAD |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.37 |
100 | 8.75 |
250 | 21.89 |
500 | 43.79 |
1000 | 87.58 |
NAD | GYD |
1 | 11.41 |
5 | 57.08 |
10 | 114.17 |
20 | 228.34 |
50 | 570.86 |
100 | 1141.72 |
250 | 2854.31 |
500 | 5708.62 |
1000 | 11417.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.