Tỷ giá hối đoái GYD/NZD 0.0083291 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0083 NZD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0082 NZD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0082 NZD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0081 NZD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0080 NZD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0079 NZD |
GYD | NZD |
1 | 0.0083 |
5 | 0.042 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.83 |
250 | 2.08 |
500 | 4.16 |
1000 | 8.32 |
NZD | GYD |
1 | 120.06 |
5 | 600.3 |
10 | 1200.6 |
20 | 2401.21 |
50 | 6003.04 |
100 | 12006.08 |
250 | 30015.2 |
500 | 60030.4 |
1000 | 120060.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.