Tỷ giá hối đoái GYD/OMR 0.0018581 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0019 OMR |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0018 OMR |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0018 OMR |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0018 OMR |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0018 OMR |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0018 OMR |
GYD | OMR |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0093 |
10 | 0.019 |
20 | 0.037 |
50 | 0.093 |
100 | 0.19 |
250 | 0.46 |
500 | 0.93 |
1000 | 1.85 |
OMR | GYD |
1 | 538.19 |
5 | 2690.95 |
10 | 5381.91 |
20 | 10763.83 |
50 | 26909.59 |
100 | 53819.18 |
250 | 134547.96 |
500 | 269095.93 |
1000 | 538191.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.