Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0048 PAB |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0047 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0047 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0046 PAB |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0046 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0045 PAB |
GYD | PAB |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.096 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.19 |
500 | 2.38 |
1000 | 4.77 |
PAB | GYD |
1 | 209.2 |
5 | 1046.03 |
10 | 2092.06 |
20 | 4184.12 |
50 | 10460.3 |
100 | 20920.61 |
250 | 52301.52 |
500 | 104603.05 |
1000 | 209206.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.