Tỷ giá hối đoái GYD/PGK 0.019387 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.019 PGK |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.019 PGK |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.019 PGK |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.019 PGK |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.019 PGK |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.018 PGK |
GYD | PGK |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.93 |
250 | 4.84 |
500 | 9.69 |
1000 | 19.38 |
PGK | GYD |
1 | 51.58 |
5 | 257.9 |
10 | 515.81 |
20 | 1031.63 |
50 | 2579.08 |
100 | 5158.16 |
250 | 12895.41 |
500 | 25790.82 |
1000 | 51581.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.