Tỷ giá hối đoái GYD/SCR 0.063745 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.064 SCR |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.063 SCR |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.062 SCR |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.062 SCR |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.061 SCR |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.061 SCR |
GYD | SCR |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.18 |
100 | 6.37 |
250 | 15.93 |
500 | 31.87 |
1000 | 63.74 |
SCR | GYD |
1 | 15.68 |
5 | 78.43 |
10 | 156.87 |
20 | 313.74 |
50 | 784.37 |
100 | 1568.74 |
250 | 3921.87 |
500 | 7843.74 |
1000 | 15687.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.