Tỷ giá hối đoái GYD/SEK 0.048736 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.049 SEK |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.048 SEK |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.048 SEK |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.047 SEK |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.047 SEK |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.046 SEK |
GYD | SEK |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.43 |
100 | 4.87 |
250 | 12.18 |
500 | 24.36 |
1000 | 48.73 |
SEK | GYD |
1 | 20.51 |
5 | 102.59 |
10 | 205.18 |
20 | 410.37 |
50 | 1025.93 |
100 | 2051.86 |
250 | 5129.65 |
500 | 10259.31 |
1000 | 20518.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.