Tỷ giá hối đoái GYD/SEK 0.045619 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.046 SEK |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.045 SEK |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.045 SEK |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.044 SEK |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.044 SEK |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.043 SEK |
GYD | SEK |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.91 |
50 | 2.28 |
100 | 4.56 |
250 | 11.4 |
500 | 22.8 |
1000 | 45.61 |
SEK | GYD |
1 | 21.92 |
5 | 109.6 |
10 | 219.2 |
20 | 438.41 |
50 | 1096.04 |
100 | 2192.08 |
250 | 5480.21 |
500 | 10960.42 |
1000 | 21920.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.