Tỷ giá hối đoái GYD/SVC 0.041825 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.042 SVC |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.041 SVC |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.041 SVC |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.041 SVC |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.040 SVC |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.040 SVC |
GYD | SVC |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.18 |
250 | 10.45 |
500 | 20.91 |
1000 | 41.82 |
SVC | GYD |
1 | 23.9 |
5 | 119.54 |
10 | 239.09 |
20 | 478.18 |
50 | 1195.46 |
100 | 2390.93 |
250 | 5977.33 |
500 | 11954.66 |
1000 | 23909.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.