Tỷ giá hối đoái GYD/SZL 0.090192 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.090 SZL |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.089 SZL |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.088 SZL |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.087 SZL |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.087 SZL |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.086 SZL |
GYD | SZL |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.5 |
100 | 9.01 |
250 | 22.54 |
500 | 45.09 |
1000 | 90.19 |
SZL | GYD |
1 | 11.08 |
5 | 55.43 |
10 | 110.87 |
20 | 221.74 |
50 | 554.37 |
100 | 1108.74 |
250 | 2771.87 |
500 | 5543.74 |
1000 | 11087.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.