Tỷ giá hối đoái GYD/SZL 0.085534 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.086 SZL |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.085 SZL |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.084 SZL |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.083 SZL |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.082 SZL |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.081 SZL |
GYD | SZL |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.27 |
100 | 8.55 |
250 | 21.38 |
500 | 42.76 |
1000 | 85.53 |
SZL | GYD |
1 | 11.69 |
5 | 58.45 |
10 | 116.91 |
20 | 233.82 |
50 | 584.56 |
100 | 1169.12 |
250 | 2922.82 |
500 | 5845.64 |
1000 | 11691.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.