Tỷ giá hối đoái GYD/TJS 0.045646 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.046 TJS |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.045 TJS |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.045 TJS |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.044 TJS |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.044 TJS |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.043 TJS |
GYD | TJS |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.91 |
50 | 2.28 |
100 | 4.56 |
250 | 11.41 |
500 | 22.82 |
1000 | 45.64 |
TJS | GYD |
1 | 21.9 |
5 | 109.53 |
10 | 219.07 |
20 | 438.15 |
50 | 1095.38 |
100 | 2190.77 |
250 | 5476.93 |
500 | 10953.87 |
1000 | 21907.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.