Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.051 TJS |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.050 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.050 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.049 TJS |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.049 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.048 TJS |
GYD | TJS |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.54 |
100 | 5.09 |
250 | 12.72 |
500 | 25.45 |
1000 | 50.9 |
TJS | GYD |
1 | 19.64 |
5 | 98.22 |
10 | 196.44 |
20 | 392.88 |
50 | 982.21 |
100 | 1964.43 |
250 | 4911.07 |
500 | 9822.15 |
1000 | 19644.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.