Tỷ giá hối đoái GYD/TMT 0.016742 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.017 TMT |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.017 TMT |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.016 TMT |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.016 TMT |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.016 TMT |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.016 TMT |
GYD | TMT |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.84 |
100 | 1.67 |
250 | 4.18 |
500 | 8.37 |
1000 | 16.74 |
TMT | GYD |
1 | 59.73 |
5 | 298.65 |
10 | 597.3 |
20 | 1194.6 |
50 | 2986.51 |
100 | 5973.03 |
250 | 14932.58 |
500 | 29865.17 |
1000 | 59730.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.