Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.087 ZAR |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.086 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.085 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.084 ZAR |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.083 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.082 ZAR |
GYD | ZAR |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.33 |
100 | 8.66 |
250 | 21.66 |
500 | 43.33 |
1000 | 86.66 |
ZAR | GYD |
1 | 11.53 |
5 | 57.69 |
10 | 115.39 |
20 | 230.78 |
50 | 576.95 |
100 | 1153.9 |
250 | 2884.75 |
500 | 5769.51 |
1000 | 11539.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.