Valuta Ex Logo

HKD đến BIF

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái HKD/BIF 381.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-bif?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where HKD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 HKD0.0 HKD381.71 BIF
1%1 HKD0.010 HKD377.89 BIF
2%1 HKD0.020 HKD374.07 BIF
3%1 HKD0.030 HKD370.26 BIF
4%1 HKD0.040 HKD366.44 BIF
5%1 HKD0.050 HKD362.62 BIF

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Franc Burundi

HKDBIF
1381.71
51908.56
103817.12
207634.25
5019085.64
10038171.28
25095428.21
500190856.43
1000381712.86

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Hồng Kông

BIFHKD
10.0026
50.013
100.026
200.052
500.13
1000.26
2500.65
5001.3
10002.61

Thông tin thêm về HKD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ