Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.0000020 BTC |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.0000020 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.0000020 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.0000020 BTC |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.0000019 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.0000019 BTC |
HKD | BTC |
1 | 0.0000020 |
5 | 0.000010 |
10 | 0.000020 |
20 | 0.000041 |
50 | 0.00010 |
100 | 0.00020 |
250 | 0.00051 |
500 | 0.0010 |
1000 | 0.0020 |
BTC | HKD |
1 | 493261.1 |
5 | 2466305.54 |
10 | 4932611.09 |
20 | 9865222.19 |
50 | 24663055.48 |
100 | 49326110.97 |
250 | 123315277.43 |
500 | 246630554.86 |
1000 | 493261109.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD ( Đô la Hồng Kông ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.