Tỷ giá hối đoái HKD/GBP 0.094059 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.094 GBP |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.093 GBP |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.092 GBP |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.091 GBP |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.090 GBP |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.089 GBP |
HKD | GBP |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.7 |
100 | 9.4 |
250 | 23.51 |
500 | 47.02 |
1000 | 94.05 |
GBP | HKD |
1 | 10.63 |
5 | 53.15 |
10 | 106.31 |
20 | 212.63 |
50 | 531.58 |
100 | 1063.16 |
250 | 2657.9 |
500 | 5315.81 |
1000 | 10631.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.