Tỷ giá hối đoái HKD/GBP 0.099364 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.099 GBP |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.098 GBP |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.097 GBP |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.096 GBP |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.095 GBP |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.094 GBP |
HKD | GBP |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.96 |
100 | 9.93 |
250 | 24.84 |
500 | 49.68 |
1000 | 99.36 |
GBP | HKD |
1 | 10.06 |
5 | 50.31 |
10 | 100.63 |
20 | 201.27 |
50 | 503.19 |
100 | 1006.39 |
250 | 2515.99 |
500 | 5031.98 |
1000 | 10063.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.