Tỷ giá hối đoái HKD/GBP 0.096421 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.096 GBP |
| 1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.095 GBP |
| 2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.094 GBP |
| 3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.094 GBP |
| 4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.093 GBP |
| 5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.092 GBP |
| HKD | GBP |
| 1 | 0.096 |
| 5 | 0.48 |
| 10 | 0.96 |
| 20 | 1.92 |
| 50 | 4.82 |
| 100 | 9.64 |
| 250 | 24.1 |
| 500 | 48.21 |
| 1000 | 96.42 |
| GBP | HKD |
| 1 | 10.37 |
| 5 | 51.85 |
| 10 | 103.71 |
| 20 | 207.42 |
| 50 | 518.56 |
| 100 | 1037.12 |
| 250 | 2592.8 |
| 500 | 5185.6 |
| 1000 | 10371.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.