Tỷ giá hối đoái HKD/GGP 0.097854 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.098 GGP |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.097 GGP |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.096 GGP |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.095 GGP |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.094 GGP |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.093 GGP |
HKD | GGP |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.89 |
100 | 9.78 |
250 | 24.46 |
500 | 48.92 |
1000 | 97.85 |
GGP | HKD |
1 | 10.21 |
5 | 51.09 |
10 | 102.19 |
20 | 204.38 |
50 | 510.96 |
100 | 1021.93 |
250 | 2554.83 |
500 | 5109.66 |
1000 | 10219.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.