Valuta Ex Logo

HKD đến IRR

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái HKD/IRR 5412.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-irr?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where HKD is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngIRR
0%1 HKD0.0 HKD5412.28 IRR
1%1 HKD0.010 HKD5358.15 IRR
2%1 HKD0.020 HKD5304.03 IRR
3%1 HKD0.030 HKD5249.91 IRR
4%1 HKD0.040 HKD5195.79 IRR
5%1 HKD0.050 HKD5141.66 IRR

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Rial Iran

HKDIRR
15412.28
527061.4
1054122.81
20108245.63
50270614.07
100541228.15
2501353070.38
5002706140.76
10005412281.53

Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la Hồng Kông

IRRHKD
10.00018
50.00092
100.0018
200.0037
500.0092
1000.018
2500.046
5000.092
10000.18

Thông tin thêm về HKD hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ