Valuta Ex Logo

HKD đến ISK

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái HKD/ISK 17.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-isk?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where HKD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngISK
0%1 HKD0.0 HKD17.31 ISK
1%1 HKD0.010 HKD17.14 ISK
2%1 HKD0.020 HKD16.97 ISK
3%1 HKD0.030 HKD16.79 ISK
4%1 HKD0.040 HKD16.62 ISK
5%1 HKD0.050 HKD16.45 ISK

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Króna Iceland

HKDISK
117.31
586.58
10173.16
20346.33
50865.82
1001731.65
2504329.13
5008658.26
100017316.52

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Hồng Kông

ISKHKD
10.058
50.29
100.58
201.15
502.88
1005.77
25014.43
50028.87
100057.74

Thông tin thêm về HKD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ