Valuta Ex Logo

HKD đến KMF

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái HKD/KMF 58.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-kmf?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where HKD is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 HKD0.0 HKD58.68 KMF
1%1 HKD0.010 HKD58.1 KMF
2%1 HKD0.020 HKD57.51 KMF
3%1 HKD0.030 HKD56.92 KMF
4%1 HKD0.040 HKD56.34 KMF
5%1 HKD0.050 HKD55.75 KMF

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Franc Comoros

HKDKMF
158.68
5293.44
10586.88
201173.76
502934.41
1005868.82
25014672.06
50029344.13
100058688.26

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Hồng Kông

KMFHKD
10.017
50.085
100.17
200.34
500.85
1001.7
2504.25
5008.51
100017.03

Thông tin thêm về HKD hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ