Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HKD | 0.0 HKD | 11501.54 LBP |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 11386.53 LBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HKD | 0.020 HKD | 11271.51 LBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HKD | 0.030 HKD | 11156.49 LBP |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 11041.48 LBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HKD | 0.050 HKD | 10926.46 LBP |
HKD | LBP |
1 | 11501.54 |
5 | 57507.73 |
10 | 115015.46 |
20 | 230030.92 |
50 | 575077.31 |
100 | 1150154.63 |
250 | 2875386.57 |
500 | 5750773.15 |
1000 | 11501546.31 |
LBP | HKD |
1 | 0.000087 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00087 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0087 |
250 | 0.022 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.087 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD ( Đô la Hồng Kông ) hoặc LBP ( Bảng Li-băng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.