Valuta Ex Logo

HKD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái HKD/LBP 11397.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-lbp?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where HKD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 HKD0.0 HKD11397.9 LBP
1%1 HKD0.010 HKD11283.92 LBP
2%1 HKD0.020 HKD11169.94 LBP
3%1 HKD0.030 HKD11055.96 LBP
4%1 HKD0.040 HKD10941.98 LBP
5%1 HKD0.050 HKD10828 LBP

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Bảng Li-băng

HKDLBP
111397.9
556989.51
10113979.02
20227958.04
50569895.1
1001139790.21
2502849475.52
5005698951.05
100011397902.11

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Hồng Kông

LBPHKD
10.000088
50.00044
100.00088
200.0018
500.0044
1000.0088
2500.022
5000.044
10000.088

Thông tin thêm về HKD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ