Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến NOK

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái HKD/NOK 1.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-nok?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where HKD is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngNOK
0%1 HKD0.0 HKD1.46 NOK
1%1 HKD0.010 HKD1.44 NOK
2%1 HKD0.020 HKD1.43 NOK
3%1 HKD0.030 HKD1.42 NOK
4%1 HKD0.040 HKD1.4 NOK
5%1 HKD0.050 HKD1.39 NOK

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Krone Na Uy

HKDNOK
11.46
57.32
1014.64
2029.28
5073.21
100146.43
250366.08
500732.17
10001464.34

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Đô la Hồng Kông

NOKHKD
10.68
53.41
106.82
2013.65
5034.14
10068.28
250170.72
500341.44
1000682.89

Thông tin thêm về HKD hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ