Valuta Ex Logo

HKD đến SDG

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái HKD/SDG 77.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-sdg?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where HKD is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngSDG
0%1 HKD0.0 HKD77.32 SDG
1%1 HKD0.010 HKD76.55 SDG
2%1 HKD0.020 HKD75.77 SDG
3%1 HKD0.030 HKD75 SDG
4%1 HKD0.040 HKD74.23 SDG
5%1 HKD0.050 HKD73.45 SDG

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Bảng Sudan

HKDSDG
177.32
5386.62
10773.24
201546.48
503866.21
1007732.42
25019331.07
50038662.14
100077324.29

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Đô la Hồng Kông

SDGHKD
10.013
50.065
100.13
200.26
500.65
1001.29
2503.23
5006.46
100012.93

Thông tin thêm về HKD hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ