Tỷ giá hối đoái HKD/TZS 342.11 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 342.11 TZS |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 338.69 TZS |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 335.27 TZS |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 331.85 TZS |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 328.43 TZS |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 325 TZS |
HKD | TZS |
1 | 342.11 |
5 | 1710.57 |
10 | 3421.15 |
20 | 6842.31 |
50 | 17105.78 |
100 | 34211.56 |
250 | 85528.9 |
500 | 171057.81 |
1000 | 342115.62 |
TZS | HKD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.46 |
1000 | 2.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.