Valuta Ex Logo

HKD đến UGX

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái HKD/UGX 443.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-ugx?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where HKD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 HKD0.0 HKD443.33 UGX
1%1 HKD0.010 HKD438.9 UGX
2%1 HKD0.020 HKD434.47 UGX
3%1 HKD0.030 HKD430.03 UGX
4%1 HKD0.040 HKD425.6 UGX
5%1 HKD0.050 HKD421.17 UGX

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Shilling Uganda

HKDUGX
1443.33
52216.69
104433.38
208866.76
5022166.91
10044333.82
250110834.57
500221669.14
1000443338.29

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Hồng Kông

UGXHKD
10.0023
50.011
100.023
200.045
500.11
1000.23
2500.56
5001.12
10002.25

Thông tin thêm về HKD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ