Valuta Ex Logo

HKD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái HKD/UZS 1533.61 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-uzs?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where HKD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 HKD0.0 HKD1533.61 UZS
1%1 HKD0.010 HKD1518.28 UZS
2%1 HKD0.020 HKD1502.94 UZS
3%1 HKD0.030 HKD1487.6 UZS
4%1 HKD0.040 HKD1472.27 UZS
5%1 HKD0.050 HKD1456.93 UZS

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Som Uzbekistan

HKDUZS
11533.61
57668.09
1015336.18
2030672.36
5076680.9
100153361.81
250383404.54
500766809.09
10001533618.18

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Hồng Kông

UZSHKD
10.00065
50.0033
100.0065
200.013
500.033
1000.065
2500.16
5000.33
10000.65

Thông tin thêm về HKD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ