Valuta Ex Logo

HKD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái HKD/UZS 1673.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-uzs?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where HKD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 HKD0.0 HKD1673.3 UZS
1%1 HKD0.010 HKD1656.56 UZS
2%1 HKD0.020 HKD1639.83 UZS
3%1 HKD0.030 HKD1623.1 UZS
4%1 HKD0.040 HKD1606.36 UZS
5%1 HKD0.050 HKD1589.63 UZS

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Som Uzbekistan

HKDUZS
11673.3
58366.5
1016733.01
2033466.02
5083665.06
100167330.13
250418325.33
500836650.66
10001673301.32

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Hồng Kông

UZSHKD
10.00060
50.0030
100.0060
200.012
500.030
1000.060
2500.15
5000.30
10000.60

Thông tin thêm về HKD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ