Valuta Ex Logo

HKD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái HKD/UZS 1629.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-uzs?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where HKD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 HKD0.0 HKD1629.35 UZS
1%1 HKD0.010 HKD1613.06 UZS
2%1 HKD0.020 HKD1596.76 UZS
3%1 HKD0.030 HKD1580.47 UZS
4%1 HKD0.040 HKD1564.18 UZS
5%1 HKD0.050 HKD1547.88 UZS

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Som Uzbekistan

HKDUZS
11629.35
58146.77
1016293.54
2032587.08
5081467.71
100162935.43
250407338.58
500814677.17
10001629354.35

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Hồng Kông

UZSHKD
10.00061
50.0031
100.0061
200.012
500.031
1000.061
2500.15
5000.31
10000.61

Thông tin thêm về HKD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ