Tỷ giá hối đoái HKD/XAG 0.0022459 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.0022 XAG |
| 1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.0022 XAG |
| 2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.0022 XAG |
| 3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.0022 XAG |
| 4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.0022 XAG |
| 5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.0021 XAG |
| HKD | XAG |
| 1 | 0.0022 |
| 5 | 0.011 |
| 10 | 0.022 |
| 20 | 0.045 |
| 50 | 0.11 |
| 100 | 0.22 |
| 250 | 0.56 |
| 500 | 1.12 |
| 1000 | 2.24 |
| XAG | HKD |
| 1 | 445.25 |
| 5 | 2226.29 |
| 10 | 4452.58 |
| 20 | 8905.17 |
| 50 | 22262.94 |
| 100 | 44525.88 |
| 250 | 111314.72 |
| 500 | 222629.44 |
| 1000 | 445258.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.