Valuta Ex Logo

HKD đến XAG

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái HKD/XAG 0.0026799 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-xag?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngXAG
0%1 HKD0.0 HKD0.0027 XAG
1%1 HKD0.010 HKD0.0027 XAG
2%1 HKD0.020 HKD0.0026 XAG
3%1 HKD0.030 HKD0.0026 XAG
4%1 HKD0.040 HKD0.0026 XAG
5%1 HKD0.050 HKD0.0025 XAG

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Bạc

HKDXAG
10.0027
50.013
100.027
200.054
500.13
1000.27
2500.67
5001.33
10002.67

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Hồng Kông

XAGHKD
1373.14
51865.7
103731.41
207462.82
5018657.06
10037314.13
25093285.32
500186570.65
1000373141.3

Thông tin thêm về HKD hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ