Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.000055 XAU |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.000054 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.000054 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.000053 XAU |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.000053 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.000052 XAU |
HKD | XAU |
1 | 0.000055 |
5 | 0.00027 |
10 | 0.00055 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0027 |
100 | 0.0055 |
250 | 0.014 |
500 | 0.027 |
1000 | 0.055 |
XAU | HKD |
1 | 18206.39 |
5 | 91031.97 |
10 | 182063.95 |
20 | 364127.9 |
50 | 910319.76 |
100 | 1820639.53 |
250 | 4551598.83 |
500 | 9103197.67 |
1000 | 18206395.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD ( Đô la Hồng Kông ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.