Valuta Ex Logo

HKD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái HKD/XAU 0.000038044 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-xau?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 HKD0.0 HKD0.000038 XAU
1%1 HKD0.010 HKD0.000038 XAU
2%1 HKD0.020 HKD0.000037 XAU
3%1 HKD0.030 HKD0.000037 XAU
4%1 HKD0.040 HKD0.000037 XAU
5%1 HKD0.050 HKD0.000036 XAU

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Vàng

HKDXAU
10.000038
50.00019
100.00038
200.00076
500.0019
1000.0038
2500.0095
5000.019
10000.038

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Hồng Kông

XAUHKD
126285.4
5131427.01
10262854.02
20525708.05
501314270.13
1002628540.26
2506571350.67
50013142701.34
100026285402.68

Thông tin thêm về HKD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ