Tỷ giá hối đoái HKD/XAU 0.000030383 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.000030 XAU |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.000030 XAU |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.000030 XAU |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.000029 XAU |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.000029 XAU |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.000029 XAU |
HKD | XAU |
1 | 0.000030 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00030 |
20 | 0.00061 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0030 |
250 | 0.0076 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.030 |
XAU | HKD |
1 | 32913.53 |
5 | 164567.69 |
10 | 329135.38 |
20 | 658270.76 |
50 | 1645676.9 |
100 | 3291353.81 |
250 | 8228384.53 |
500 | 16456769.06 |
1000 | 32913538.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.