Tỷ giá hối đoái HKD/XDR 0.088236 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.088 XDR |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.087 XDR |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.086 XDR |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.086 XDR |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.085 XDR |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.084 XDR |
HKD | XDR |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.41 |
100 | 8.82 |
250 | 22.05 |
500 | 44.11 |
1000 | 88.23 |
XDR | HKD |
1 | 11.33 |
5 | 56.66 |
10 | 113.33 |
20 | 226.66 |
50 | 566.66 |
100 | 1133.33 |
250 | 2833.32 |
500 | 5666.65 |
1000 | 11333.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.