Tỷ giá hối đoái HKD/XDR 0.096561 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.097 XDR |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.096 XDR |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.095 XDR |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.094 XDR |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.093 XDR |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.092 XDR |
HKD | XDR |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.82 |
100 | 9.65 |
250 | 24.14 |
500 | 48.28 |
1000 | 96.56 |
XDR | HKD |
1 | 10.35 |
5 | 51.78 |
10 | 103.56 |
20 | 207.12 |
50 | 517.8 |
100 | 1035.61 |
250 | 2589.04 |
500 | 5178.08 |
1000 | 10356.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.