Valuta Ex Logo

HKD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái HKD/XPF 14.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-xpf?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where HKD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 HKD0.0 HKD14.08 XPF
1%1 HKD0.010 HKD13.94 XPF
2%1 HKD0.020 HKD13.8 XPF
3%1 HKD0.030 HKD13.65 XPF
4%1 HKD0.040 HKD13.51 XPF
5%1 HKD0.050 HKD13.37 XPF

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Franc CFP

HKDXPF
114.08
570.4
10140.81
20281.63
50704.09
1001408.19
2503520.48
5007040.96
100014081.92

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Hồng Kông

XPFHKD
10.071
50.36
100.71
201.42
503.55
1007.1
25017.75
50035.5
100071.01

Thông tin thêm về HKD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ