Tỷ giá hối đoái HNL/AWG 0.070623 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.071 AWG |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.070 AWG |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.069 AWG |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.069 AWG |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.068 AWG |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.067 AWG |
HNL | AWG |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.53 |
100 | 7.06 |
250 | 17.65 |
500 | 35.31 |
1000 | 70.62 |
AWG | HNL |
1 | 14.15 |
5 | 70.79 |
10 | 141.59 |
20 | 283.19 |
50 | 707.98 |
100 | 1415.96 |
250 | 3539.9 |
500 | 7079.8 |
1000 | 14159.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.