Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.071 AWG |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.071 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.070 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.069 AWG |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.068 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.068 AWG |
HNL | AWG |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.56 |
100 | 7.13 |
250 | 17.83 |
500 | 35.67 |
1000 | 71.34 |
AWG | HNL |
1 | 14.01 |
5 | 70.08 |
10 | 140.16 |
20 | 280.32 |
50 | 700.8 |
100 | 1401.61 |
250 | 3504.04 |
500 | 7008.09 |
1000 | 14016.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.