Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.069 AZN |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.068 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.067 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.067 AZN |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.066 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.065 AZN |
HNL | AZN |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.44 |
100 | 6.88 |
250 | 17.2 |
500 | 34.41 |
1000 | 68.83 |
AZN | HNL |
1 | 14.52 |
5 | 72.63 |
10 | 145.27 |
20 | 290.55 |
50 | 726.37 |
100 | 1452.75 |
250 | 3631.88 |
500 | 7263.76 |
1000 | 14527.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.