Tỷ giá hối đoái HNL/BAM 0.065135 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.065 BAM |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.064 BAM |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.064 BAM |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.063 BAM |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.063 BAM |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.062 BAM |
HNL | BAM |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.25 |
100 | 6.51 |
250 | 16.28 |
500 | 32.56 |
1000 | 65.13 |
BAM | HNL |
1 | 15.35 |
5 | 76.76 |
10 | 153.52 |
20 | 307.05 |
50 | 767.64 |
100 | 1535.28 |
250 | 3838.2 |
500 | 7676.4 |
1000 | 15352.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.