Tỷ giá hối đoái HNL/BBD 0.077884 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.078 BBD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.077 BBD |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.076 BBD |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.076 BBD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.075 BBD |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.074 BBD |
HNL | BBD |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.89 |
100 | 7.78 |
250 | 19.47 |
500 | 38.94 |
1000 | 77.88 |
BBD | HNL |
1 | 12.83 |
5 | 64.19 |
10 | 128.39 |
20 | 256.79 |
50 | 641.98 |
100 | 1283.96 |
250 | 3209.91 |
500 | 6419.82 |
1000 | 12839.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.