Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.015 BHD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.015 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.015 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.015 BHD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.014 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.014 BHD |
HNL | BHD |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.49 |
250 | 3.74 |
500 | 7.48 |
1000 | 14.97 |
BHD | HNL |
1 | 66.79 |
5 | 333.97 |
10 | 667.95 |
20 | 1335.9 |
50 | 3339.75 |
100 | 6679.5 |
250 | 16698.77 |
500 | 33397.54 |
1000 | 66795.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.