Valuta Ex Logo

HNL đến BIF

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái HNL/BIF 113.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-bif?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where HNL is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngBIF
0%1 HNL0.0 HNL113.63 BIF
1%1 HNL0.010 HNL112.49 BIF
2%1 HNL0.020 HNL111.35 BIF
3%1 HNL0.030 HNL110.22 BIF
4%1 HNL0.040 HNL109.08 BIF
5%1 HNL0.050 HNL107.94 BIF

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Franc Burundi

HNLBIF
1113.63
5568.15
101136.31
202272.62
505681.57
10011363.14
25028407.87
50056815.74
1000113631.49

Chuyển đổi Franc Burundi thành Lempira Honduras

BIFHNL
10.0088
50.044
100.088
200.18
500.44
1000.88
2502.2
5004.4
10008.8

Thông tin thêm về HNL hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ