Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.040 BMD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.039 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.039 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.038 BMD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.038 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.038 BMD |
HNL | BMD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.95 |
250 | 9.89 |
500 | 19.79 |
1000 | 39.58 |
BMD | HNL |
1 | 25.26 |
5 | 126.32 |
10 | 252.64 |
20 | 505.28 |
50 | 1263.2 |
100 | 2526.41 |
250 | 6316.04 |
500 | 12632.08 |
1000 | 25264.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.