Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.055 BND |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.055 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.054 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.053 BND |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.053 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.052 BND |
HNL | BND |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.75 |
100 | 5.51 |
250 | 13.77 |
500 | 27.55 |
1000 | 55.1 |
BND | HNL |
1 | 18.14 |
5 | 90.74 |
10 | 181.48 |
20 | 362.96 |
50 | 907.42 |
100 | 1814.84 |
250 | 4537.11 |
500 | 9074.22 |
1000 | 18148.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.