Tỷ giá hối đoái HNL/BND 0.052238 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.052 BND |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.052 BND |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.051 BND |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.051 BND |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.050 BND |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.050 BND |
HNL | BND |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.61 |
100 | 5.22 |
250 | 13.05 |
500 | 26.11 |
1000 | 52.23 |
BND | HNL |
1 | 19.14 |
5 | 95.71 |
10 | 191.43 |
20 | 382.86 |
50 | 957.16 |
100 | 1914.32 |
250 | 4785.81 |
500 | 9571.63 |
1000 | 19143.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.