Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.041 BSD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.040 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.040 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.039 BSD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.039 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.038 BSD |
HNL | BSD |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.02 |
100 | 4.05 |
250 | 10.12 |
500 | 20.25 |
1000 | 40.5 |
BSD | HNL |
1 | 24.68 |
5 | 123.44 |
10 | 246.89 |
20 | 493.79 |
50 | 1234.49 |
100 | 2468.99 |
250 | 6172.49 |
500 | 12344.98 |
1000 | 24689.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.