Tỷ giá hối đoái HNL/BZD 0.076213 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.076 BZD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.075 BZD |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.075 BZD |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.074 BZD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.073 BZD |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.072 BZD |
HNL | BZD |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.81 |
100 | 7.62 |
250 | 19.05 |
500 | 38.1 |
1000 | 76.21 |
BZD | HNL |
1 | 13.12 |
5 | 65.6 |
10 | 131.21 |
20 | 262.42 |
50 | 656.05 |
100 | 1312.11 |
250 | 3280.29 |
500 | 6560.58 |
1000 | 13121.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.