Tỷ giá hối đoái HNL/BZD 0.076534 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | BZD |
| 0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.077 BZD |
| 1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.076 BZD |
| 2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.075 BZD |
| 3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.074 BZD |
| 4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.073 BZD |
| 5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.073 BZD |
| HNL | BZD |
| 1 | 0.077 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.77 |
| 20 | 1.53 |
| 50 | 3.82 |
| 100 | 7.65 |
| 250 | 19.13 |
| 500 | 38.26 |
| 1000 | 76.53 |
| BZD | HNL |
| 1 | 13.06 |
| 5 | 65.33 |
| 10 | 130.66 |
| 20 | 261.32 |
| 50 | 653.3 |
| 100 | 1306.6 |
| 250 | 3266.5 |
| 500 | 6533.01 |
| 1000 | 13066.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.