Tỷ giá hối đoái HNL/CAD 0.056087 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.056 CAD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.056 CAD |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.055 CAD |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.054 CAD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.054 CAD |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.053 CAD |
HNL | CAD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.8 |
100 | 5.6 |
250 | 14.02 |
500 | 28.04 |
1000 | 56.08 |
CAD | HNL |
1 | 17.82 |
5 | 89.14 |
10 | 178.29 |
20 | 356.59 |
50 | 891.47 |
100 | 1782.95 |
250 | 4457.39 |
500 | 8914.78 |
1000 | 17829.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.