Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.056 CAD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.055 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.054 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.054 CAD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.053 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.053 CAD |
HNL | CAD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.77 |
100 | 5.55 |
250 | 13.88 |
500 | 27.76 |
1000 | 55.52 |
CAD | HNL |
1 | 18 |
5 | 90.04 |
10 | 180.09 |
20 | 360.19 |
50 | 900.49 |
100 | 1800.99 |
250 | 4502.48 |
500 | 9004.96 |
1000 | 18009.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.