Tỷ giá hối đoái HNL/CHF 0.034639 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.035 CHF |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.034 CHF |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.034 CHF |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.034 CHF |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.033 CHF |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.033 CHF |
HNL | CHF |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.73 |
100 | 3.46 |
250 | 8.65 |
500 | 17.31 |
1000 | 34.63 |
CHF | HNL |
1 | 28.86 |
5 | 144.34 |
10 | 288.68 |
20 | 577.37 |
50 | 1443.44 |
100 | 2886.88 |
250 | 7217.21 |
500 | 14434.42 |
1000 | 28868.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.