Tỷ giá hối đoái HNL/CHF 0.030218 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.030 CHF |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.030 CHF |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.030 CHF |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.029 CHF |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.029 CHF |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.029 CHF |
HNL | CHF |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.51 |
100 | 3.02 |
250 | 7.55 |
500 | 15.1 |
1000 | 30.21 |
CHF | HNL |
1 | 33.09 |
5 | 165.46 |
10 | 330.92 |
20 | 661.84 |
50 | 1654.62 |
100 | 3309.24 |
250 | 8273.11 |
500 | 16546.22 |
1000 | 33092.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.