Tỷ giá hối đoái HNL/CLF 0.00094406 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.00094 CLF |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.00093 CLF |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.00093 CLF |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.00092 CLF |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.00091 CLF |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.00090 CLF |
HNL | CLF |
1 | 0.00094 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0094 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.094 |
250 | 0.24 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.94 |
CLF | HNL |
1 | 1059.25 |
5 | 5296.27 |
10 | 10592.55 |
20 | 21185.11 |
50 | 52962.78 |
100 | 105925.56 |
250 | 264813.9 |
500 | 529627.8 |
1000 | 1059255.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.