Tỷ giá hối đoái HNL/CLF 0.00091309 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.00091 CLF |
| 1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.00090 CLF |
| 2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.00089 CLF |
| 3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.00089 CLF |
| 4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.00088 CLF |
| 5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.00087 CLF |
| HNL | CLF |
| 1 | 0.00091 |
| 5 | 0.0046 |
| 10 | 0.0091 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.046 |
| 100 | 0.091 |
| 250 | 0.23 |
| 500 | 0.46 |
| 1000 | 0.91 |
| CLF | HNL |
| 1 | 1095.18 |
| 5 | 5475.91 |
| 10 | 10951.82 |
| 20 | 21903.65 |
| 50 | 54759.12 |
| 100 | 109518.25 |
| 250 | 273795.63 |
| 500 | 547591.27 |
| 1000 | 1095182.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.